000 | 00427nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a336.2 |
100 | 1 |
_aPhan, Mỹ Hạnh _911444 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống các bài tập về thuế: _cPhan Mỹ Hạnh _bcập nhật hóa chính sách thuế đến tháng 03-1997 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTp. Hồ Chí Minh _c1996 |
||
300 |
_a260 p.: _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4076 _d4076 |