000 | 00364nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150527t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aChase, James Hadley _912130 |
|
245 | 1 | 0 | _aPhu nhân của tỉ phú Giêm |
260 |
_aHà Nội _bLao động _c1992 |
||
300 |
_a322 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Anh _912131 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4092 _d4092 |