000 00375nam a22001337a 4500
008 130812t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a813
100 1 _aTalep, Dimitri
_912181
245 1 0 _aCây đèn sắt
_cDimitri Talet
260 _aHà Nội
_bHội Nhà Văn
_c1984
300 _a476 p.:
_c19 cm.
700 1 _aNguyễn, Thanh Bình (dịch)
_912179
942 _2ddc
_cBK
999 _c4145
_d4145