000 | 00381nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130812t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aTan, Amy _912197 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhu nhân Táo quân _cAmy Tan |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c2002 |
||
300 |
_a600 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aHồng Vân (dịch) _912198 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4178 _d4178 |