000 | 00396nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a802 |
100 | 1 |
_aLê, Hải Châu _912200 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐố vui cho mọi lứa tuổi _cLê Hải Châu |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTp. Hồ Chí Minh _c1996 |
||
300 |
_a142 p.: _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4190 _d4190 |