000 | 00402nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130812t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a810.54 |
100 | 1 |
_aIsasks, Susan _912181 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTrước ngưỡng cửa thiên đường tập II _cSusan Isasks |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1992 |
||
300 |
_a372 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTrịnh, Huy Ninh (dịch) _912192 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4233 _d4233 |