000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aChase, James Hadly _912247 |
|
245 | 1 | 0 | _aEm không thể sống cô đơn |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp Sông Bé _c1988 |
||
300 |
_a227 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Anh _912248 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4239 _d4239 |