000 | 00362nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aRusinek, Michal _912253 |
|
245 | 1 | 0 | _aThiên đường vẫn còn đây |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c1987 |
||
300 |
_a385 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Mỹ _912254 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4247 _d4247 |