000 00392nam a22001337a 4500
008 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a843
100 1 _aFlobe, Guyxtavo
_912200
245 1 0 _aBà Bôvary
_cGuyxtavo Flobe
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
_c2000
300 _a524 p.:
_c19 cm.
700 1 _aBạch, Năng Thi (dịch)
_912217
942 _2ddc
_cBK
999 _c4260
_d4260