000 | 00402nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.6 |
100 | 1 |
_aMiuchi, Suzue _912264 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCô bé chăm chỉ tập 15: _bMiuchi, Suzue _cMẹ tìm con |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2000 |
||
300 |
_a108 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aPhạm, Hồng Hải (dịch) _912265 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4262 _d4262 |