000 | 00380nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140828t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aĐặng, Hấn _910259 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững vị thần toán _cĐặng Hấn |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1995 |
||
300 |
_a96 p. _c16 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4265 _d4265 |