000 | 00406nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140828t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aHồ, Biểu Chánh _910259 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon nhà nghèo _cHồ Biểu Chánh |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1994 |
||
300 |
_a292 p.: _c16 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4266 _d4266 |