000 | 00400nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120315t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a515 |
100 | 1 |
_aVõ Đăng Thảo _92519 |
|
245 | 1 | 0 | _aHàm phức và toán tử laplace |
260 | 0 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bBách Khoa _c1994 |
|
300 |
_a197 p. _c20 cm |
||
650 | 0 |
_aToán học _xHàm phức và toán tử Laplace _92520 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c427 _d427 |