000 | 00351nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150529t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aDoyle, conan _912289 |
|
245 | 1 | 0 | _aChiếc nhẫn tình cờ |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c1986 |
||
300 |
_a293 p. _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Anh _912290 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4280 _d4280 |