000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130812t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aChase, James Hadley _912181 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTình nhân gã vệ sĩ _cJames Hadley Chase |
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c1992 |
||
300 |
_a268 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNhật Tân (dịch) _912192 |
|
700 | 1 |
_aVăn Sách (dịch) _912309 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4286 _d4286 |