000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130812t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aRaxputin, Valentin _912181 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSống mà nhớ lấy _cValentin Raxputin |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1985 |
||
300 |
_a296 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aThái Hà (dịch và giới thiệu) _912310 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4288 _d4288 |