000 | 00364nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130812t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.922 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Mạnh Tuấn _912181 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCù lao tràm _cNguyễn Mạnh Tuấn |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1984 |
||
300 |
_a698 p.: _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4291 _d4291 |