000 00364nam a22001337a 4500
008 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a019
100 1 _aTạ Hùng
_912329
245 1 0 _aTừ điển toán học
_cTạ Hùng, Bích Hà
260 _bĐồng Nai
_aĐồng Nai
_c1996
300 _a222 p.:
_c19 cm.
700 1 _aBích Hà
_912330
942 _2ddc
_cBK
999 _c4305
_d4305