000 | 00407nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a019 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Hùng _912329 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập thành ngữ, tục ngữ, ca dao Việt - Anh thông dụng _cNguyễn Đình Hùng |
260 |
_bTp. Hồ Chí Minh _aTp. Hồ Chí Minh _c2002 |
||
300 |
_a312 p.: _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4306 _d4306 |