000 | 00348nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a019 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Khai _912329 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển vật lý Anh-Việt _cNguyễn Xuân Khai |
260 |
_bĐồng Nai _aĐồng Nai _c1997 |
||
300 |
_a238 p.: _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4308 _d4308 |