000 | 00375nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120315t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a515 |
100 | 1 |
_aNguyễn Thủy Thanh _92533 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập Giải tích T1 |
260 | 0 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2002 |
|
300 |
_a352 p. _c21 cm |
||
650 | 0 |
_aToán học _xGiải tích _92534 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c431 _d431 |