000 | 00392nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aChase, James Hadley _912329 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVụ tống tiền bí hiểm _cHomon Menvin |
260 |
_bTp. Hồ Chí Minh _aCông an nhân dân _c2001 |
||
300 |
_a324 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aAnh Côi (dịch) _912333 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4317 _d4317 |