000 | 00451nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aGallico, Paul _912329 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon chim trốn tuyết _cPaul Gallico |
260 |
_bTp. Hồ Chí Minh _aSở Văn hóa Thông tin Minh Hải _c1986 |
||
300 |
_a118 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTrần, Phong Giao (dịch) _912333 |
|
700 | 1 |
_aHoàng Ưng (dịch) _912337 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4318 _d4318 |