000 00451nam a22001457a 4500
008 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a813
100 1 _aGallico, Paul
_912329
245 1 0 _aCon chim trốn tuyết
_cPaul Gallico
260 _bTp. Hồ Chí Minh
_aSở Văn hóa Thông tin Minh Hải
_c1986
300 _a118 p.:
_c19 cm.
700 1 _aTrần, Phong Giao (dịch)
_912333
700 1 _aHoàng Ưng (dịch)
_912337
942 _2ddc
_cBK
999 _c4318
_d4318