000 | 00402nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140820t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813 |
100 | 1 |
_aFitgieron, Xcot _912133 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGatxbi vĩ đại _cXcot Fitgieron |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTác phẩm mới _c1985 |
||
300 |
_a212 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aHoàng Cường (dịch và giới thiệu) _912134 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4322 _d4322 |