000 | 00382nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150617t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a370 |
100 | 1 |
_aCao, Văn Phường _912354 |
|
245 | 1 | 0 | _aHành trình đến nền giáo dục mở |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2015 |
||
300 |
_a480 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aGiáo dục Đại học _912355 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4332 _d4332 |