000 | 00427nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150928t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a510.03 |
|
100 | 1 |
_aTừ Văn Mặc _915183 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMười vạn câu hỏi vì sao: Toán học _bTri thức thế kỉ 21 |
250 | _a1 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bGiáo dục, _c2012. |
||
300 |
_a432 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán học _915184 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5088 _d5088 |