000 | 00426nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150928t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a170.03 |
100 | 1 |
_aCao, Lê Băng Siêng _915192 |
|
245 | 1 | 0 | _aCẩm nang hướng nghiệp chọn ngành học, chọn tương lai |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a123 p. _c16 cm. |
||
650 |
_aHướng nghiệp _915193 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5092 _d5092 |