000 | 00490nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130912t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a150 |
100 | 1 |
_aHuỳnh, Văn Sơn _96533 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgôi trường dấu yêu _cHuỳnh Văn Sơn (chủ biên) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a160 p.: _c20 cm. |
||
650 |
_aTâm lí _96534 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Trang Nhung _915206 |
|
700 | 1 |
_aMai, Mỹ Hạnh _915207 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5099 _d5099 |