000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150929t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Ngọc _915208 |
|
245 | 1 | 0 | _aCác dạng toán và phương pháp giải hình học 11 |
250 | _a5th ed. | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a195 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 11 _915209 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5102 _d5102 |