000 | 00581nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aDương Vũ _96873 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang kĩ năng dã ngoại _cDương Vũ (Chủ biên) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a176 p.: _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aKỹ năng sống _96874 |
|
650 | 0 |
_aPhương pháp giảng dạy _96875 |
|
700 | 1 |
_aTrần, Ngọc Đoàn _96880 |
|
700 | 1 |
_aHàn, Ngọc Lương _915210 |
|
700 | 1 |
_aPhan, Thanh Tùng _915211 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5104 _d5104 |