000 | 00456nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 131018t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a580 |
100 | 1 |
_aHoàng, Thị Bé _96849 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhám phá thế giới cây cỏ quanh em: tập 2 _cHoàng Thị Bé |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a88 p.: _c21 cm. |
||
650 |
_aThế giới thực vật _96850 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5115 _d5115 |