000 | 00429nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150929t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a923.1597 |
100 | 1 |
_aPhan Tuyết _915227 |
|
245 | 1 | 0 | _aNhững chuyện kể về tình cảm quốc tế của Bác Hồ |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2009 |
||
300 |
_a140 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHồ Chí Minh _915228 |
||
650 |
_aTiểu sử _915229 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5118 _d5118 |