000 00399nam a22001457a 4500
008 120322t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a428
245 1 0 _aCD Toefl iBT Navigator Listening
260 _aHồ Chí Minh, Việt Nam
_bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
300 _a1
_g1 CD
650 0 _aLanguage
_92837
650 0 _aLanguage Practice
650 0 _aEnglish
942 _2ddc
_cCF
999 _c512
_d512