000 | 00470nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150929t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aBùi, Quang Hân _915251 |
|
245 | 1 | 0 | _aLuyện giải trắc nghiệm vật lí 10 Tập 2: Các định luật bảo toàn, cơ học chất lưu, Nhiệt học |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a191 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí 10 _915252 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5140 _d5140 |