000 | 00400nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150930t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Phương Anh _915263 |
|
245 | 1 | 0 | _aLuyện tập trắc nghiệm hình học 10 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a202 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHình học 10 _915264 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5146 _d5146 |