000 | 00531nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150930t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Hồng _915267 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập năm: tình bạn - tình yêu _cNguyễn Thị Hồng, Đỗ Kiều Tâm, Mai Thị Tình |
260 |
_aLong An _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a102 p.: _b20 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐỗ, Kiều Tâm _915269 |
|
700 | 1 |
_aMai, Thị Tình _915270 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5154 _d5154 |