000 | 00388nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130813t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aMai Hương _96191 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhật kí tuổi teen _cMai Hương |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2012 |
||
300 |
_a264 p.: _c19 cm. |
||
650 |
_aVăn học Việt Nam _915274 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5158 _d5158 |