000 | 00466nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151001t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a340 |
100 | 1 |
_aTrần, Văn Thắng _915275 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông _cTrần Văn Thắng |
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a176 p.: _c18 cm. |
||
650 |
_aSách pháp luật _915276 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5160 _d5160 |