000 | 00419nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151001t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a020.03 |
100 | 1 |
_aHuỳnh, Kim Sen _915288 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu tham khảo học tập tin học lớp 11 tập một _cHuỳnh Kim Sen |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a156 p.: _c24 cm. |
||
650 |
_aTin học 11 _915289 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5171 _d5171 |