000 | 00415nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a513.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Đoan _915292 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài tập nâng cao và một số chuyên đề Đại số 10 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a295 p. _c24 c. |
||
650 |
_aĐại số 10 _915293 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5176 _d5176 |