000 00399nam a22001337a 4500
008 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a513.03
100 1 _aVăn, Như Cương
_915296
245 1 0 _aBài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra hình học 10
260 _aHà Nội
_bGiáo dục
_c2008
300 _a163 p.
_c24 cm.
650 _aHình học 10
_915297
942 _2ddc
_cBK
999 _c5178
_d5178