000 | 00453nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.09597 |
100 | 1 |
_aChu Huy _915300 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay kiến thức văn hóa dân gian Việt Nam _cChu Huy |
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a280 p.: _c18 cm. |
||
650 |
_aVăn hóa Việt Nam _915301 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5180 _d5180 |