000 | 00411nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
100 | 1 |
_aTrần, Đức Huyên _915304 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiải toán 12: Hàm số mũ, Lôgarit và số phức |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a207 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học 12 _915305 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5183 _d5183 |