000 00448nam a22001337a 4500
008 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a915.97
100 1 _aTrung Hải
_915302
245 1 0 _aSổ tay địa danh hành chính, văn hóa Việt Nam tập ba: Khu vực Nam Bộ
_cTrung Hải
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bGiáo dục Việt Nam
_c2014
300 _a244 p.:
_c19 cm.
650 _aĐịa lý Việt Nam
_915303
942 _2ddc
_cBK
999 _c5184
_d5184