000 | 00501nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Lạc _915322 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay kiến thức ngữ văn 12 _cNguyễn Xuân Lạc (chủ biên) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a224 p.: _c18 cm. |
||
650 |
_aNgữ văn 12 _915323 |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Bằng _915324 |
|
700 | 1 |
_aBùi, Tất Tươm _915325 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5191 _d5191 |