000 | 00449nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a512.03 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Ngọc _915331 |
|
245 | 1 | 0 | _aCác dạng toán và phương pháp giải Giải tích 12: Tự luận và trắc nghiệm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2010 |
||
300 |
_a299 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aGiải tích 12 _915332 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5196 _d5196 |