000 | 00366nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
100 | 1 |
_aĐặng, Thanh Hải _915355 |
|
245 | 1 | 0 | _aSổ tay kiến thức vật lí THPT |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a247 p. _c18 cm. |
||
650 |
_aVật lí _915356 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5206 _d5206 |