000 | 00489nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
100 | 1 |
_aLê, Thông _915361 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐịa lí các tỉnh và thành phố Viẹt Nam Tập bốn: Các tỉnh và thành phố duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a508 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐịa lí Việt Nam _915362 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5210 _d5210 |