000 | 00433nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
100 | 1 |
_aLê, Thông _915365 |
|
245 | 1 | 0 | _aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam Tập hai: Các tỉnh vùng Đông Bắc |
260 |
_aTP. Hồ Chí MInh _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a448 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐịa lí Việt Nam _915366 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5212 _d5212 |