000 | 00452nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151002t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420.076 |
100 | 1 |
_aĐặng, Kim Anh _915372 |
|
245 | 1 | 0 |
_aRèn luyện từ vựng tiếng Anh 12 _cĐặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a206 p.: _c24 cm. |
||
650 |
_aTiếng Anh 12 _915373 |
||
700 | 1 |
_aĐỗ, Bích Hà _915374 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5215 _d5215 |